Có 2 kết quả:

面朝黃土背朝天 miàn cháo huáng tǔ bèi cháo tiān ㄇㄧㄢˋ ㄔㄠˊ ㄏㄨㄤˊ ㄊㄨˇ ㄅㄟˋ ㄔㄠˊ ㄊㄧㄢ面朝黄土背朝天 miàn cháo huáng tǔ bèi cháo tiān ㄇㄧㄢˋ ㄔㄠˊ ㄏㄨㄤˊ ㄊㄨˇ ㄅㄟˋ ㄔㄠˊ ㄊㄧㄢ

1/2

Từ điển Trung-Anh

face to the ground, back to the sky

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

face to the ground, back to the sky

Bình luận 0