Có 2 kết quả:
面朝黃土背朝天 miàn cháo huáng tǔ bèi cháo tiān ㄇㄧㄢˋ ㄔㄠˊ ㄏㄨㄤˊ ㄊㄨˇ ㄅㄟˋ ㄔㄠˊ ㄊㄧㄢ • 面朝黄土背朝天 miàn cháo huáng tǔ bèi cháo tiān ㄇㄧㄢˋ ㄔㄠˊ ㄏㄨㄤˊ ㄊㄨˇ ㄅㄟˋ ㄔㄠˊ ㄊㄧㄢ
Từ điển Trung-Anh
face to the ground, back to the sky
Bình luận 0
Từ điển Trung-Anh
face to the ground, back to the sky
Bình luận 0